🔍 Search: CÁI THUỘC VÀO
🌟 CÁI THUỘC VÀO @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
해당
(該當)
☆☆
Danh từ
-
1
무엇과 관계가 있는 바로 그것.
1 CÁI TƯƠNG ỨNG, CÁI THUỘC VÀO: Chính là cái có quan hệ với cái gì đó. -
2
어떤 범위나 조건 등에 바로 들어맞음.
2 SỰ PHÙ HỢP, SỰ TƯƠNG XỨNG: Việc khớp với điều kiện hay phạm vi nào đó.
-
1
무엇과 관계가 있는 바로 그것.